Có 2 kết quả:
生物鐘 shēng wù zhōng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓㄨㄥ • 生物钟 shēng wù zhōng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biological clock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biological clock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0